Đọc nhanh: 金银块 (kim ngân khối). Ý nghĩa là: vàng thỏi.
金银块 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vàng thỏi
bullion
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金银块
- 有否 法例 或 规例 容许 以非 真 金白银 买卖 股票 ?
- Có luật hoặc quy định nào cho phép giao dịch cổ phiếu không phải "tiền thật" không?
- 这 可是 真 金白银
- Đây là vàng thật, bạc thật.
- 金银箔 用途 广泛
- Giấy vàng bạc có nhiều ứng dụng.
- 他 后脑勺 有块 金属板 支撑住 整个 头部
- Anh ấy có một tấm kim loại giữ sau đầu anh ấy lại với nhau.
- 他 在 银行 储存 了 一笔 资金
- Anh ấy gửi một khoản tiền vào ngân hàng.
- 财政管理 对 资金 、 银行业 、 投资 和 信贷 的 管理
- Quản lý tài chính là việc quản lý vốn, ngân hàng, đầu tư và tín dụng.
- 这块 金子 重五钱
- Miếng vàng này nặng 5 chỉ.
- 他们 在 银行 领取 了 奖金
- Họ đã nhận tiền thưởng tại ngân hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
块›
金›
银›