Đọc nhanh: 金融系统 (kim dung hệ thống). Ý nghĩa là: hệ thống tài chính.
金融系统 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hệ thống tài chính
financial system
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金融系统
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 专家系统 是 一套 能够 整理 并 呈现 既有 知识 的 电脑程式
- Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.
- 他们 的 关系 非常 融洽
- Mối quan hệ của họ rất hòa hợp.
- 他们 之间 的 关系 非常 融洽
- Quan hệ giữa họ rất hòa thuận.
- 他们 正在 补救 系统 问题
- Họ đang khắc phục vấn đề hệ thống.
- 人类 通过 自动化 扩展 了 人类 神经系统 的 功能 思维 和 决断 的 才能
- Con người đã mở rộng khả năng tư duy và quyết đoán của hệ thống thần kinh thông qua việc tự động hóa.
- 他 工作 在 信息系统
- Anh ấy làm việc trong hệ thống thông tin.
- 金融体系 正在 发展
- Hệ thống tài chính đang phát triển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
系›
统›
融›
金›