Đọc nhanh: 金融研究 (kim dung nghiên cứu). Ý nghĩa là: Nghiên cứu tài chính.
金融研究 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nghiên cứu tài chính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金融研究
- 世 的 研究 很 重要
- Nghiên cứu về thời kỳ địa chất rất quan trọng.
- 他 专心 研究 问题
- Anh ấy chuyên tâm nghiên cứu vấn đề.
- 他 事先 没有 充分 调查 研究 , 以致 做出 了 错误 的 结论
- Anh ấy không điều tra nghiên cứu đầy đủ trước, cho nên đã đưa ra kết luận sai lầm.
- 专家 综合 研究 了 问题 的 原因
- Chuyên gia đã nghiên cứu tổng hợp nguyên nhân của vấn đề.
- 下 学 期开 哪 几门 课 , 教研室 正在 研究
- học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.
- 他们 孤立 地 进行 研究
- Họ tiến hành nghiên cứu độc lập.
- 我 没有 研究 过 金融
- Tôi chưa từng nghiên cứu qua tài chính.
- 专家 判 这项 研究 有 价值
- Chuyên gia đánh giá nghiên cứu này có giá trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
研›
究›
融›
金›