Đọc nhanh: 金融杠杆 (kim dung cống can). Ý nghĩa là: đòn bẩy tài chính, đòn bẩy (tức là mua cổ phiếu trên nguồn vốn vay).
金融杠杆 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đòn bẩy tài chính
financial leverage
✪ 2. đòn bẩy (tức là mua cổ phiếu trên nguồn vốn vay)
leveraging (i.e. buying shares on borrowed funds)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金融杠杆
- 她 是 金融 专家
- Cô ấy là chuyên gia tài chính.
- 我 在 大学 学习 金融
- Tôi học tài chính ở đại học.
- 发挥 金融机构 在 经济 发展 中 的 杠杆作用
- phát huy tác dụng cân bằng của cơ cấu tài chính trong phát triển nền kinh tế.
- 我 从事 金融 工作 两年 了
- Tôi đã làm việc trong lĩnh vực tài chính được hai năm.
- 他 是 金融界 的 人士
- Anh ấy là chuyên gia trong lĩnh vực tài chính.
- 金融体系 正在 发展
- Hệ thống tài chính đang phát triển.
- 他 在 金融 行业 工作
- Anh ấy làm việc trong ngành tài chính.
- 他 和 他 女友 都 是 学 金融 的
- Anh và bạn gái đều học tài chính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杆›
杠›
融›
金›