Đọc nhanh: 金菇 (kim cô). Ý nghĩa là: viết tắt cho 金針菇 | 金针菇, nấm Enoki.
金菇 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. viết tắt cho 金針菇 | 金针菇
abbr. for 金針菇|金针菇
✪ 2. nấm Enoki
enoki mushroom
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金菇
- 金针菇 富含 营养
- Nấm kim châm giàu dinh dưỡng.
- 五金 杂货
- tiệm tạp hoá kim khí
- 五金 商店
- cửa hàng kim khí.
- 丈夫 该不该 有 小金库 ?
- Chồng có nên có quỹ đen hay không?
- 金针菇 炒 牛肉 很 好吃
- Nấm kim châm xào bò rất ngon.
- 我 喜欢 吃 金针菇 火锅
- Tôi thích ăn lẩu nấm kim châm.
- 不要 被 金 迷惑 了 双眼
- Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.
- 剁 椒 金针菇 是 我 妈妈 的 拿手菜
- Món nấm kim châm xào ớt tiêu là món tủ của mẹ tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
菇›
金›