Đọc nhanh: 金鸡 (kim kê). Ý nghĩa là: gà lôi vàng (Chrysolophus clipart).
金鸡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gà lôi vàng (Chrysolophus clipart)
golden pheasant (Chrysolophus pictus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金鸡
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 黄鼠狼 叼 走 了 小鸡
- Con chồn sóc tha mất con gà con.
- 不 拿到 金牌 决不 甘心
- không giành được huy chương vàng quyết không cam lòng.
- 为些 鸡毛蒜皮 的 事 生气 , 太 不值 当
- Vì những việc vặt vãnh mà nổi giận, thật không đáng.
- 为 您 推荐 盐 鸡精 的 做法
- Gợi ý cho bạn cách làm hạt nêm từ thịt gà
- 丈夫 该不该 有 小金库 ?
- Chồng có nên có quỹ đen hay không?
- 不要 把 成功 和 金钱 划等号
- Đừng đánh đồng thành công với tiền bạc.
- 不要 被 金 迷惑 了 双眼
- Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
金›
鸡›