Đọc nhanh: 剁椒金针菇 (đoá tiêu kim châm cô). Ý nghĩa là: Nấm kim châm xào ớt tiêukim (món ăn). Ví dụ : - 剁椒金针菇是我妈妈的拿手菜 Món nấm kim châm xào ớt tiêu là món tủ của mẹ tôi.
剁椒金针菇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nấm kim châm xào ớt tiêukim (món ăn)
- 剁 椒 金针菇 是 我 妈妈 的 拿手菜
- Món nấm kim châm xào ớt tiêu là món tủ của mẹ tôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剁椒金针菇
- 金针菇 富含 营养
- Nấm kim châm giàu dinh dưỡng.
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 城乡 家家 都 制有 剁 辣椒 , 餐 餐桌上 有 辣椒
- Mấy chùm ớt treo trên tường bị gió thổi khô quắt lại.
- 金针菇 炒 牛肉 很 好吃
- Nấm kim châm xào bò rất ngon.
- 我 喜欢 吃 金针菇 火锅
- Tôi thích ăn lẩu nấm kim châm.
- 不要 被 金 迷惑 了 双眼
- Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.
- 剁 椒 金针菇 是 我 妈妈 的 拿手菜
- Món nấm kim châm xào ớt tiêu là món tủ của mẹ tôi.
- 一诺千金 会 让 你 交到 很多 朋友
- Thành tín sẽ giúp bạn kết thêm nhiều bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剁›
椒›
菇›
金›
针›