Đọc nhanh: 金胸雀鹛 (kim hung tước _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) fulvetta ngực vàng (Lioparus chrysotis).
金胸雀鹛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) fulvetta ngực vàng (Lioparus chrysotis)
(bird species of China) golden-breasted fulvetta (Lioparus chrysotis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金胸雀鹛
- 不 受 金钱 支配
- không bị đồng tiền chi phối.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 不 拿到 金牌 决不 甘心
- không giành được huy chương vàng quyết không cam lòng.
- 一枚 钱币 的 内在 价值 是造 这枚 钱币 的 金属 的 价值
- Giá trị bên trong của một đồng tiền là giá trị kim loại của đồng tiền đó.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 不要 把 成功 和 金钱 划等号
- Đừng đánh đồng thành công với tiền bạc.
- 不要 被 金 迷惑 了 双眼
- Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.
- 如来佛 胸前 有个 金光 卐 字
- Trước ngực Phật Như Lai có chữ Vạn ánh vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
胸›
金›
雀›
鹛›