Đọc nhanh: 路德雀鹛 (lộ đức tước _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) fulvetta của Ludlow (Fulvetta ludlowi).
路德雀鹛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) fulvetta của Ludlow (Fulvetta ludlowi)
(bird species of China) Ludlow's fulvetta (Fulvetta ludlowi)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 路德雀鹛
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 跟 马丁 · 路德 · 金 一起
- Với Martin Luther King Jr.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 一群 小雀 飞过
- Một đàn chim sẻ nhỏ bay qua.
- 一路上 大家 说说笑笑 , 很 热闹
- suốt dọc đường, mọi người nói nói cười cười rất rôm rả.
- 一路上 庄稼 长势 很 好 , 一片 丰收 景象
- dọc hai bên đường hoa màu tươi tốt, nơi nơi đều là phong cảnh được mùa.
- 一路上 他 沉默寡言 就是 别人 问 他 回答 也 是 片言只字
- Trên đường đi, anh ta lầm lì, ngay cả khi ai đó hỏi anh ta, câu trả lời chỉ là một vài từ.
- 一条 10 来米 宽 坑洼 不平 的 路 就是 镇上 的 主干道
- Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
德›
路›
雀›
鹛›