Đọc nhanh: 褐胁雀鹛 (hạt hiếp tước _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) fulvetta mũ sắt (Alcippe dubia).
褐胁雀鹛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) fulvetta mũ sắt (Alcippe dubia)
(bird species of China) rusty-capped fulvetta (Alcippe dubia)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 褐胁雀鹛
- 他 眼角 有 雀子
- Ở góc mắt anh ấy có tàn nhang.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 他 有 雀盲眼
- Anh ấy có bệnh quáng gà.
- 他 被 坏人 胁迫 了
- Anh ấy bị người xấu đe dọa.
- 凫趋雀跃 ( 比喻 人 欢欣鼓舞 )
- vui mừng phấn khởi
- 你 看见 那 只 雀子 了 吗 ?
- Bạn có thấy con chim sẻ đó không?
- 她 做 了 去除 雀斑 的 治疗 , 现在 皮肤 更加 均匀
- Cô ấy đã điều trị xóa tàn nhang, bây giờ da trông đều màu hơn.
- 去除 雀斑 的 治疗 可以 改善 肤色 , 使 皮肤 看起来 更加 明亮
- Điều trị xóa tàn nhang có thể cải thiện sắc da, khiến da trông sáng hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
胁›
褐›
雀›
鹛›