Đọc nhanh: 金氏 (kim thị). Ý nghĩa là: Guinness (tên) (Tw). Ví dụ : - 他患有何杰金氏淋巴癌 Đó là bệnh ung thư hạch Hodgkin.
金氏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Guinness (tên) (Tw)
Guinness (name) (Tw)
- 他 患有 何杰金 氏 淋巴癌
- Đó là bệnh ung thư hạch Hodgkin.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金氏
- 他 患有 何杰金 氏 淋巴癌
- Đó là bệnh ung thư hạch Hodgkin.
- 不 拿到 金牌 决不 甘心
- không giành được huy chương vàng quyết không cam lòng.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 不要 把 成功 和 金钱 划等号
- Đừng đánh đồng thành công với tiền bạc.
- 不要 被 金 迷惑 了 双眼
- Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.
- 黄铜 是 铜 和 锌 的 合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
- 不怕 那瓜 尔佳 氏 不 从 更何况 从 我 这里 出去 的 人 肯定 和 我 是 一条心
- Tôi không sợ những kẻ phá đám không nghe lời, chưa kể những người đi ra khỏi tôi phải có cùng tâm tư với tôi.
- 七月份 最高 温度 可能 达到 36 摄氏度
- Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
氏›
金›