Đọc nhanh: 戈氏金丝燕 (qua thị kim ty yến). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chim yến phụng (Aerodramus germani).
戈氏金丝燕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Chim yến phụng (Aerodramus germani)
(bird species of China) Germain's swiftlet (Aerodramus germani)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戈氏金丝燕
- 他 患有 何杰金 氏 淋巴癌
- Đó là bệnh ung thư hạch Hodgkin.
- 金戈铁马
- ngựa sắt giáo vàng
- 小燕 是 赵董 的 千金 , 也 是 非常 优秀 的 海归 人才
- Tiểu Yến là con gái của Triệu Tổng và là một nhân tài xuất sắc từ nước ngoài trở về.
- 一位 粉丝 名字 叫做 持久 西
- Một bạn fan có tên là Durant West.
- 大熊猫 、 金丝猴 、 野牦牛 是 中国 的 珍稀动物
- Gấu trúc, khỉ lông vàng, trâu lùn hoang, đều là động vật quý hiếm của Trung Quốc.
- 他 把 金属丝 重新 焊上去 了
- Anh ta đã hàn lại sợi kim loại lên.
- 七月份 最高 温度 可能 达到 36 摄氏度
- Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.
- 一诺千金 会 让 你 交到 很多 朋友
- Thành tín sẽ giúp bạn kết thêm nhiều bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
戈›
氏›
燕›
金›