Đọc nhanh: 金湾 (kim loan). Ý nghĩa là: Quận Jinwan của thành phố Chu Hải 珠海 市 , Quảng Đông.
✪ 1. Quận Jinwan của thành phố Chu Hải 珠海 市 , Quảng Đông
Jinwan district of Zhuhai city 珠海市 [Zhū hǎi shì], Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金湾
- 不 受 金钱 支配
- không bị đồng tiền chi phối.
- 下龙湾 的 风景 真 美
- Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.
- 不 拿到 金牌 决不 甘心
- không giành được huy chương vàng quyết không cam lòng.
- 一湾 湖水 很 清澈
- Một eo hồ nước rất trong.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 不要 把 成功 和 金钱 划等号
- Đừng đánh đồng thành công với tiền bạc.
- 不要 被 金 迷惑 了 双眼
- Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.
- 黄铜 是 铜 和 锌 的 合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
湾›
金›