Đọc nhanh: 巴金森氏症 (ba kim sâm thị chứng). Ý nghĩa là: bệnh Parkinson.
巴金森氏症 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh Parkinson
Parkinson's disease
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴金森氏症
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 沃伦 · 巴菲特 和 拉里 · 埃里森 后面
- Warren Buffett và Larry Ellison.
- 他 患有 何杰金 氏 淋巴癌
- Đó là bệnh ung thư hạch Hodgkin.
- 巴金 的 散文 很 值得一看
- Văn xuôi của Ba Kim (Ba Jin) rất đáng đọc
- HenryMoffet 避险 基金 有限公司
- Henry Moffet thành lập quỹ đầu cơ.
- 丈夫 该不该 有 小金库 ?
- Chồng có nên có quỹ đen hay không?
- 七月份 最高 温度 可能 达到 36 摄氏度
- Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.
- 40 岁 以下 起病 的 青年 帕金森病 较 少见
- Bệnh Parkinson ít phổ biến hơn ở những người trẻ tuổi khởi phát dưới 40 tuổi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
森›
氏›
症›
金›