Đọc nhanh: 金湖县 (kim hồ huyện). Ý nghĩa là: Hạt Jinhu ở Hoài An 淮安 , Giang Tô.
✪ 1. Hạt Jinhu ở Hoài An 淮安 , Giang Tô
Jinhu county in Huai'an 淮安 [Huái ān], Jiangsu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金湖县
- 不 受 金钱 支配
- không bị đồng tiền chi phối.
- 一束 月 光照 在 湖面 上
- Ánh trăng soi rọi mặt hồ.
- 不 拿到 金牌 决不 甘心
- không giành được huy chương vàng quyết không cam lòng.
- 七里坪 在 湖北省
- Thất Lý Bình ở tỉnh Hồ Bắc.
- 丈夫 该不该 有 小金库 ?
- Chồng có nên có quỹ đen hay không?
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 不要 把 成功 和 金钱 划等号
- Đừng đánh đồng thành công với tiền bạc.
- 黄铜 是 铜 和 锌 的 合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
湖›
金›