Đọc nhanh: 金正云 (kim chính vân). Ý nghĩa là: hình thức sai lầm của Kim Jong-un 金正恩.
金正云 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hình thức sai lầm của Kim Jong-un 金正恩
erroneous form of Kim Jong-un 金正恩 [Jin1 Zhèng ēn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金正云
- 公司 正在 投资 基金
- Công ty đang đầu tư ngân sách.
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 他们 正在 筹集 工程 资金
- Họ đang huy động vốn cho công trình.
- 她 正在 易趣 上 竞价 一款 经典 铂金 包
- Cô ấy đang tham gia một cuộc chiến tranh đấu giá cho một chiếc áo khoác dạ cổ điển trên eBay
- 阴云密布 , 雨意 正浓
- mây đen dày đặc, trời sắp mưa rồi.
- 太阳 从 云海 中 升起 , 金色 的 光芒 投射 到 平静 的 海面 上
- mặt trời lên cao từ trong biển mây, ánh sáng vàng chiếu lên mặt biển vắng lặng.
- 金融体系 正在 发展
- Hệ thống tài chính đang phát triển.
- 即使 经过 最 精细 加工 的 金属表面 也 不会 真正 平整
- Ngay cả những bề mặt kim loại được gia công tinh xảo nhất cũng không bao giờ thực sự phẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
正›
金›