Đọc nhanh: 金正银 (kim chính ngân). Ý nghĩa là: cách viết cũ của Kim Jong-un 金正恩.
金正银 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cách viết cũ của Kim Jong-un 金正恩
former spelling of Kim Jong-un 金正恩 [Jin1 Zhèng ēn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金正银
- 有否 法例 或 规例 容许 以非 真 金白银 买卖 股票 ?
- Có luật hoặc quy định nào cho phép giao dịch cổ phiếu không phải "tiền thật" không?
- 他们 正在 筹集 工程 资金
- Họ đang huy động vốn cho công trình.
- 金银 摆件
- đồ trang trí bằng vàng bạc
- 他 在 银行 储存 了 一笔 资金
- Anh ấy gửi một khoản tiền vào ngân hàng.
- 我 去 银行 把 支票 兑成 现金
- Tôi đi ngân hàng đổi séc thành tiền mặt.
- 他们 在 银行 领取 了 奖金
- Họ đã nhận tiền thưởng tại ngân hàng.
- 有时 银行 仅起 着 一种 托收 的 作用 , 而 毋需 对 任何一方 提供 资金
- Đôi khi ngân hàng chỉ đóng vai trò thu hộ, và không cần cung cấp vốn cho bất kỳ bên nào.
- 她 的 箱子 里 满 是 金银珠宝
- Trong vali của cô ấy đầy ắp vàng bạc châu báu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
正›
金›
银›