Đọc nhanh: 金正男 (kim chính nam). Ý nghĩa là: Kim Jong-nam (1971-2017), con trai cả của Kim Jong-il 金正日.
金正男 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kim Jong-nam (1971-2017), con trai cả của Kim Jong-il 金正日
Kim Jong-nam (1971-2017), the eldest son of Kim Jong-il 金正日 [Jin1 Zhèng rì]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金正男
- 公司 正在 投资 基金
- Công ty đang đầu tư ngân sách.
- 她 正在 易趣 上 竞价 一款 经典 铂金 包
- Cô ấy đang tham gia một cuộc chiến tranh đấu giá cho một chiếc áo khoác dạ cổ điển trên eBay
- 中国 的 剩男 时代 正式 来临 !
- Thời đại của "trai ế" ở Trung Quốc đã tới!
- 那个 男孩 正在 读书
- Bé trai đó đang đọc sách.
- 金融体系 正在 发展
- Hệ thống tài chính đang phát triển.
- 这个 男孩 正在 接受 心脏病 治疗
- Cậu bé này đang điều trị bệnh tim.
- 中国 男排 正在 积极 训练
- Đội bóng chuyền nam Trung Quốc đang tích cực tập luyện.
- 这件 男 衬衫 非常 正式 , 适合 参加 会议
- Chiếc áo sơ mi nam này rất trang trọng, phù hợp để tham gia cuộc họp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
正›
男›
金›