Đọc nhanh: 金桔茶 (kim kết trà). Ý nghĩa là: trà tắc.
金桔茶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trà tắc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金桔茶
- 一杯 清淡 的 龙井茶
- Một tách trà Long Tỉnh nhạt.
- 上 好 茶叶
- trà ngon thượng hạng.
- 上 色 绿茶
- chè xanh thượng hạng.
- 一掐儿 茶叶 香喷喷
- Một nắm trà rất thơm.
- 一枚 钱币 的 内在 价值 是造 这枚 钱币 的 金属 的 价值
- Giá trị bên trong của một đồng tiền là giá trị kim loại của đồng tiền đó.
- 丈夫 该不该 有 小金库 ?
- Chồng có nên có quỹ đen hay không?
- 黄铜 是 铜 和 锌 的 合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
- 一诺千金 会 让 你 交到 很多 朋友
- Thành tín sẽ giúp bạn kết thêm nhiều bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
桔›
茶›
金›