Đọc nhanh: 入册 (nhập sách). Ý nghĩa là: biên sổ.
入册 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biên sổ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 入册
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 不入虎穴 , 不得 虎子
- không vào hang hổ, sao bất được hổ con.
- 不入虎穴 , 焉得虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 不入虎穴 , 焉得虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con.
- 黄河水 由 打 这儿 往北 , 再 向东 入海
- sông Hoàng Hà chảy về hướng Bắc, lại theo hướng Đông đổ ra biển.
- 你 需要 输入 密码 来 完成 注册
- Bạn cần nhập mật khẩu để hoàn tất việc đăng ký.
- 上级领导 深入 下层
- lãnh đạo cấp trên thâm nhập cơ sở.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
册›