Đọc nhanh: 金明 (kim minh). Ý nghĩa là: Quận Jinming của thành phố Khai Phong 開封市 | 开封市 , Hà Nam.
✪ 1. Quận Jinming của thành phố Khai Phong 開封市 | 开封市 , Hà Nam
Jinming district of Kaifeng city 開封市|开封市 [Kāifēngshì], Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金明
- 金星 实际上 就是 启明星
- Sao Kim thực sự là ngôi sao buổi sáng
- 我们 应 明白 金无足赤 呀
- Chúng ta nên hiểu được rằng không có vàng nào là nguyên chất.
- 一说 他 就 明白 , 用不着 费话
- vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.
- 一 听说 明天 要 考试 , 他 就 肝儿 颤
- vừa nghe nói mai thi là anh ta run bắn cả người.
- 一诺千金 会 让 你 交到 很多 朋友
- Thành tín sẽ giúp bạn kết thêm nhiều bạn bè.
- 她 是 金融界 的 明星 人物
- Cô ấy là nhân vật nổi bật trong ngành tài chính.
- 小 明 说话 向来都是 一诺千金
- Tiểu Minh trước nay đều rất tôn trọng lời hứa.
- 一次 事故 使 他 双目失明
- Một tai nạn đã khiến anh ấy bị mù cả hai mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
明›
金›