金明区 jīnmíng qū
volume volume

Từ hán việt: 【kim minh khu】

Đọc nhanh: 金明区 (kim minh khu). Ý nghĩa là: Quận Jinming của thành phố Khai Phong 開封市 | 开封市 , Hà Nam.

Ý Nghĩa của "金明区" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Jinming của thành phố Khai Phong 開封市 | 开封市 , Hà Nam

Jinming district of Kaifeng city 開封市|开封市 [Kāi fēng shì], Henan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金明区

  • volume volume

    - 金星 jīnxīng 实际上 shíjìshàng 就是 jiùshì 启明星 qǐmíngxīng

    - Sao Kim thực sự là ngôi sao buổi sáng

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yīng 明白 míngbai 金无足赤 jīnwúzúchì ya

    - Chúng ta nên hiểu được rằng không có vàng nào là nguyên chất.

  • volume volume

    - zài 疫区 yìqū 周围 zhōuwéi 设置 shèzhì 明显 míngxiǎn 警示 jǐngshì 标志 biāozhì

    - Đặt các biển cảnh báo rõ ràng xung quanh khu vực có dịch

  • volume volume

    - 粒面 lìmiàn de zài 明暗 míngàn 区间 qūjiān yǒu 显著 xiǎnzhù 分界 fēnjiè de 平滑 pínghuá de 用于 yòngyú 相片 xiàngpiān 电影胶片 diànyǐngjiāopiàn

    - Hạt mịn có ranh giới rõ ràng trong khoảng sáng tối; không mịn màng. Được sử dụng trong ảnh và phim ảnh

  • volume volume

    - 一些 yīxiē 老区 lǎoōu 生活 shēnghuó 细节 xìjié de 穿插 chuānchā 使 shǐ 这个 zhègè de 主题 zhǔtí 更加 gèngjiā 鲜明 xiānmíng

    - xen vào một số tình tiết phụ nói về cuộc sống ở nơi cũ, sẽ làm cho chủ đề vở kịch thêm rõ ràng.

  • volume volume

    - duì 销售额 xiāoshòué de 仔细分析 zǐxìfēnxī 显示 xiǎnshì chū 明显 míngxiǎn de 地区 dìqū 差别 chābié

    - Phân tích kỹ lưỡng về doanh số bán hàng cho thấy sự khác biệt rõ ràng giữa các khu vực.

  • volume volume

    - shì 金融界 jīnróngjiè de 明星 míngxīng 人物 rénwù

    - Cô ấy là nhân vật nổi bật trong ngành tài chính.

  • volume volume

    - xiǎo míng 说话 shuōhuà 向来都是 xiàngláidōushì 一诺千金 yínuòqiānjīn

    - Tiểu Minh trước nay đều rất tôn trọng lời hứa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+2 nét)
    • Pinyin: ōu , Qū
    • Âm hán việt: Khu , Âu
    • Nét bút:一ノ丶フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SK (尸大)
    • Bảng mã:U+533A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AB (日月)
    • Bảng mã:U+660E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kim 金 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīn , Jìn
    • Âm hán việt: Kim
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:C (金)
    • Bảng mã:U+91D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao