Đọc nhanh: 金水 (kim thuỷ). Ý nghĩa là: Quận Jinshui của thành phố Trịnh Châu 鄭州市 | 郑州市 , Hà Nam.
金水 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quận Jinshui của thành phố Trịnh Châu 鄭州市 | 郑州市 , Hà Nam
Jinshui District of Zhengzhou City 鄭州市|郑州市 [ZhèngzhōuShi4], Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金水
- 金沙江 水 激浪 滔滔
- sông Kim Sa sóng dữ cuồn cuồn.
- 一头 扑 进水 里
- té nhào xuống nước; đâm đầu xuống nước.
- 一瓶 矿泉水
- một chai nước suối
- 一湾 湖水 很 清澈
- Một eo hồ nước rất trong.
- 用 金钱 做 诱饵 拖人下水
- Dùng tiền bạc để dụ người khác làm việc xấu.
- 他 从 帆布袋 里 拿出 了 一个 金属 水瓶
- Anh lấy ra một chai nước bằng kim loại từ trong túi vải canvas..
- 去年 工资 的 含金量 已缩水
- Giá trị tiền lương đã giảm vào năm ngoái.
- 记得 用 现金 付 酒水 钱
- Hãy nhớ thanh toán đồ uống của bạn bằng tiền mặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
金›