Đọc nhanh: 金日成 (kim nhật thành). Ý nghĩa là: Kim Nhật Thành (1912-1994) Lãnh tụ vĩ đại của Triều Tiên.
金日成 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kim Nhật Thành (1912-1994) Lãnh tụ vĩ đại của Triều Tiên
Kim Il Sung (1912-1994) Great Leader of North Korea
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金日成
- 5 月 18 日 成功 在 匈牙利 布达佩斯 接种 莫 德纳 疫苗
- Tiêm phòng thành công vaccine Moderna ở Budapest, Hungary vào ngày 18 tháng 5
- 务求 早日 完成 生产 任务
- phải sớm hoàn thành nhiệm vụ sản xuất.
- 很多 黄金 饰物 回炉 後 铸成 了 金币
- Nhiều món trang sức vàng sau khi tái chế đã được đúc thành tiền vàng.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 不要 把 成功 和 金钱 划等号
- Đừng đánh đồng thành công với tiền bạc.
- 可兑换 成 日元 的 美金
- Đô la Mỹ có thể đổi sang yên Nhật.
- 他 的 成绩 很 好 , 每个 学期 都 得到 一笔 奖金
- thành tích học tập của anh ấy rất tốt nên học kì nào anh ấy cũng giành được học bổng
- 大桥 已经 落成 , 日内 即可 正式 通车
- cầu đã làm xong, trong vài ngày nữa thì có thể chính thức thông xe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
成›
日›
金›