Đọc nhanh: 金属电话亭 (kim thuộc điện thoại đình). Ý nghĩa là: Buồng điện thoại công cộng bằng kim loại.
金属电话亭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Buồng điện thoại công cộng bằng kim loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金属电话亭
- 他们 给 临终 安养院 打电话 了
- Họ gọi là nhà tế bần.
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 他们 用 冲床 在 金属板 上 打孔
- Họ sử dụng máy đột để đục lỗ trên tấm kim loại.
- 旁边 是 电话亭
- Bên cạnh là quầy điện thoại.
- 碰巧在 附近 有个 公用电话亭
- Tình cờ có một buồng điện thoại công cộng gần đó.
- 他 在 忙 事情 , 所以 接 不了 电话
- Anh ấy đang bận việc nên không thể nghe điện thoại.
- 电镀 能 防止 金属 生锈
- Mạ điện có thể ngăn kim loại bị rỉ sét.
- 金属 内 电流 是 由 电子 运动 引起 的
- Dòng điện trong kim loại được tạo ra bởi sự di chuyển của các electron.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亭›
属›
电›
话›
金›