Đọc nhanh: 保温水箱 (bảo ôn thuỷ tương). Ý nghĩa là: bồn bảo ôn.
保温水箱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bồn bảo ôn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保温水箱
- 伊斯坦布尔 的 保险箱
- Hộp ở Istanbul.
- 冬天 吃 水饺 很 温暖
- Ăn sủi cảo vào mùa đông rất ấm.
- 冰箱 里 常备 着 冰水
- Trong tủ lạnh luôn có sẵn nước đá.
- 他 靠 踩水 来 保持 身体 不向 下沉
- Anh ta bơi đứng để giữ cho cơ thể không bị chìm.
- 冰箱 里 的 水果 发霉 了
- Trái cây trong tủ lạnh bị mốc rồi.
- 少女 的 波 温柔 如水
- Ánh mắt của thiếu nữ dịu dàng như nước.
- 佛罗里达州 水族箱 的 销售 记录
- Bán cá cảnh ở Florida.
- 保温杯 里 泡 枸杞 也 成为 当下 许多 人 常用 的 养生 方式 之一
- Ngâm rượu kỉ tử trong bình chân không cũng đã trở thành một trong những cách phổ biến nhất để duy trì sức khỏe hiện nay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
水›
温›
箱›