Đọc nhanh: 金小蜂 (kim tiểu phong). Ý nghĩa là: một con ong bắp cày parisitoid (chi Nasonia).
金小蜂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một con ong bắp cày parisitoid (chi Nasonia)
a parisitoid wasp (genus Nasonia)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金小蜂
- 这 是 我 的 小金库
- Đây là quỹ đen của tôi đó.
- 小朋友 还要 掉 金 豆豆
- Cậu bạn nhỏ vẫn đang rơi nước mắt.
- 他 小 名叫 老虎 , 大 名叫 李 金彪
- nhũ danh của anh ấy là Hổ, tên gọi là Lý Kim Bưu.
- 丈夫 该不该 有 小金库 ?
- Chồng có nên có quỹ đen hay không?
- 小蜜蜂 飞进 了 花园
- Con ong nhỏ bay vào vườn hoa.
- 小小 蜜蜂 多 忙碌 利用 良机 不 放松
- Ong nhỏ nhỏ bận rộn / Không lơ là trong việc tận dụng cơ hội tốt.
- 金色 日产 小 旋风
- Họ đang ở trong một chiếc Nissan Pathfinder vàng.
- 那 只是 我 的 小金库 好 吧 , 你 在 这里 等 着
- đấy chỉ là quỹ đen nhỏ của tớ, được rồi ,bạn chờ ở đây
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
蜂›
金›