Đọc nhanh: 金刚鹦鹉 (kim cương anh vũ). Ý nghĩa là: vẹt đuôi dài.
金刚鹦鹉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vẹt đuôi dài
macaw
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金刚鹦鹉
- 你 喜欢 变形金刚 吗
- Bạn có thích máy biến áp?
- 用 金刚石 锯先 将 单晶体 切成 段 , 再切 成片
- Cắt tinh thể đơn thành nhiều phần bằng cưa kim cương, sau đó cắt thành nhiều mảnh
- 那 被 金刚 狼 做 前列腺 检查 的 哥们儿 呢
- Còn về anh chàng được Wolverine kiểm tra tuyến tiền liệt thì sao?
- 金刚砂 是 非常 坚硬 的 金属 物质
- Cát kim cương là một chất kim loại rất cứng.
- 金刚 狼 出生 时 没有 骨爪
- Wolverine không được sinh ra với móng vuốt bằng xương.
- 你 觉得 金刚 狼 是不是 有个 金刚 不 坏 前列腺 呢
- Bạn có nghĩ rằng họ đã cho Wolverine một tuyến tiền liệt adamantium?
- 我想养 只 凤头 鹦鹉 带 去 滑旱冰
- Tôi muốn có một con gà trống để tham gia Trượt patin.
- 一对 鹦鹉
- Một đôi vẹt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刚›
金›
鹉›
鹦›