Đọc nhanh: 金属薄片 (kim thuộc bạc phiến). Ý nghĩa là: Đài Loan, giấy bạc.
金属薄片 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Đài Loan
Taiwan pr. [jīn shǔ bó piàn]
✪ 2. giấy bạc
foil
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金属薄片
- 在 山顶 远望 , 下面 是 一片 金黄 的 麦浪
- từ đỉnh núi nhìn ra xa, phía dưới một thảm lúa mì vàng óng.
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 他 用 火炼 这 金属
- Anh ấy dùng lửa luyện kim loại này.
- 小伙 锤打 金属 薄片
- Chàng trai đập tấm kim loại mỏng.
- 金属 箔片 为 迷惑 敌人 雷达 而 从 飞机 上 扔 出 的 金属 薄片 ; 金属 箔片
- là những mảnh kim loại mỏng được ném từ máy bay để gây nhiễu radar của đối phương.
- 防尘盖 是 个 环形 罩 , 通常 由 薄 金属板 冲压 而成
- Nắp che bụi là một nắp hình khuyên, thường được dập từ một tấm kim loại mỏng
- 他 从 帆布袋 里 拿出 了 一个 金属 水瓶
- Anh lấy ra một chai nước bằng kim loại từ trong túi vải canvas..
- 他 把 金属丝 重新 焊上去 了
- Anh ta đã hàn lại sợi kim loại lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
属›
片›
薄›
金›