Đọc nhanh: 金刚砂磨轮 (kim cương sa ma luân). Ý nghĩa là: Đĩa mài bằng đá nhám.
金刚砂磨轮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đĩa mài bằng đá nhám
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金刚砂磨轮
- 你 喜欢 变形金刚 吗
- Bạn có thích máy biến áp?
- 用 金刚石 锯先 将 单晶体 切成 段 , 再切 成片
- Cắt tinh thể đơn thành nhiều phần bằng cưa kim cương, sau đó cắt thành nhiều mảnh
- 那 被 金刚 狼 做 前列腺 检查 的 哥们儿 呢
- Còn về anh chàng được Wolverine kiểm tra tuyến tiền liệt thì sao?
- 金刚砂 是 非常 坚硬 的 金属 物质
- Cát kim cương là một chất kim loại rất cứng.
- 我 刚交 了 定金
- Tôi vừa mới đặt cọc xong.
- 用作 做 暗疮 面膜 和 磨砂膏 , 可 去死皮
- Được sử dụng làm mặt nạ trị mụn và tẩy tế bào chết, có thể tẩy tế bào chết
- 你 的 自行车 修好 了 转转 车轮 检查 车闸 磨不磨 轮子
- Xe đạp của bạn đã được sửa xong, xoay bánh xe để kiểm tra xem phanh có bị mòn hay không.
- 他用 粗砂 来 打磨 木头
- Anh ấy dùng cát thô để mài gỗ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刚›
砂›
磨›
轮›
金›