Đọc nhanh: 金宇中 (kim vũ trung). Ý nghĩa là: Kim Woo-jung (1936-), doanh nhân Hàn Quốc và là người sáng lập Tập đoàn Daewoo.
金宇中 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kim Woo-jung (1936-), doanh nhân Hàn Quốc và là người sáng lập Tập đoàn Daewoo
Kim Woo-jung (1936-), Korean businessman and founder of the Daewoo Group
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金宇中
- 宇宙 中有 很多 星星
- Trong vũ trụ có nhiều ngôi sao.
- 她 在 今年 奥运会 女子 马拉松赛 跑 中 赢得 金牌
- Cô ấy đã giành được huy chương vàng trong cuộc đua marathon nữ tại Olympic năm nay.
- 平面 规 , 测平仪 在 精密 金属加工 中 用于 测定 平面 表面 精度 的 金属 平板
- Bàn phẳng chuẩn, thiết bị đo mặt phẳng được sử dụng trong quá trình gia công kim loại chính xác để đo độ chính xác của bề mặt phẳng kim loại.
- 发挥 金融机构 在 经济 发展 中 的 杠杆作用
- phát huy tác dụng cân bằng của cơ cấu tài chính trong phát triển nền kinh tế.
- 宇宙 中 , 银河系 以外 还有 许多 星系
- Trong vũ trụ, có rất nhiều thiên hà bên ngoài Dải Ngân hà.
- 太阳 从 云海 中 升起 , 金色 的 光芒 投射 到 平静 的 海面 上
- mặt trời lên cao từ trong biển mây, ánh sáng vàng chiếu lên mặt biển vắng lặng.
- 人类 在 宇宙 中 很 渺小
- Loài người rất nhỏ bé trong vũ trụ.
- 在 绝对 的 总 的 宇宙 发展 过程 中 , 各个 具体 过程 的 发展 都 是 相对 的
- trong quá trình phát triển chung tuyệt đối của vũ trụ, sự phát triển của mỗi một quá trình cụ thể đều là tương đối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
宇›
金›