Đọc nhanh: 金元 (kim nguyên). Ý nghĩa là: Mỹ kim; đô-la; USD, đồng vàng.
金元 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Mỹ kim; đô-la; USD
美元;美金
✪ 2. đồng vàng
金制的硬币
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金元
- 铁是 金属元素 之一
- Sắt là một trong những nguyên tố kim loại.
- 镁 元素 是 金属元素
- Nguyên tố Magie là nguyên tố kim loại.
- 贷款人 需 支付 20 万元 的 贷款 滞纳金
- Người cho vay cần phải trả khoản phí nộp phạt khoản vay là 200.000 nhân dân tệ.
- 订单 金额 为 叁 仟 元
- Số tiền của đơn hàng là 3000 tệ.
- 碳 是 一种 非 金属元素
- Các-bon là một nguyên tố phi kim.
- 可兑换 成 日元 的 美金
- Đô la Mỹ có thể đổi sang yên Nhật.
- 我 兑换 了 几百美元 的 现金
- Tôi đã đổi vài trăm đô la Mỹ ra tiền mặt.
- 他 的 工资 和 奖金 会 有 五千元
- Lương và thưởng của anh ấy tổng cộng là 5000 nhân dân tệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
元›
金›