Đọc nhanh: 金丝 (kim ty). Ý nghĩa là: vàng dây.
金丝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vàng dây
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金丝
- 三尺 青丝
- tóc dài ba thước (khoảng 1 mét).
- 一 绺 丝线
- một bó tơ.
- 一缕 青丝
- một lọn tóc.
- 一寸光阴一寸金 , 寸金难买 寸 光阴
- thời giờ là vàng bạc (một tấc thời gian một tấc vàng, một tấc vàng khó mua được một tất thời gian).
- 丈夫 该不该 有 小金库 ?
- Chồng có nên có quỹ đen hay không?
- 黄铜 是 铜 和 锌 的 合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
- 大熊猫 、 金丝猴 、 野牦牛 是 中国 的 珍稀动物
- Gấu trúc, khỉ lông vàng, trâu lùn hoang, đều là động vật quý hiếm của Trung Quốc.
- 他 把 金属丝 重新 焊上去 了
- Anh ta đã hàn lại sợi kim loại lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
金›