Đọc nhanh: 量化逻辑 (lượng hoá la tập). Ý nghĩa là: logic định lượng.
量化逻辑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. logic định lượng
quantified logic
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 量化逻辑
- 不合逻辑 的 推论 , 谬论 错误 的 或 不合逻辑 的 观点 或 结论
- Các luận điểm hoặc kết luận không hợp lý hoặc sai lầm hoặc không có logic.
- 事物 发展 的 逻辑
- Quy luật khách quan về sự phát triển của sự vật.
- 归纳 是 一种 重要 的 逻辑 方法
- Quy nạp là một phương pháp logic quan trọng.
- 不 严格 地说 , 一种 数学 或 逻辑 运算符
- Nói một cách không chính xác, đây là một toán tử toán học hoặc logic.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 大量 生产 化肥 , 支援 农业 生产
- sản xuất nhiều phân bón hoá học, chi viện cho sản xuất nông nghiệp.
- 在 优化 问题 中 , 一种 表示 若干 变量 相互 关系 的 方程 ( 式 ) 或 不等式
- Trong các vấn đề tối ưu hóa, đó là một phương trình (hoặc bất phương trình) biểu diễn mối quan hệ giữa các biến.
- 你 是 说 微量 化学分析 吗
- Ý bạn là phân tích dấu vết hóa học?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
辑›
逻›
量›