Đọc nhanh: 量化 (lượng hoá). Ý nghĩa là: định lượng, lượng tử hóa, để lượng hóa. Ví dụ : - 相当长的量化分析 Nó tạo ra một danh sách khá định lượng.
量化 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. định lượng
quantitative
- 相当 长 的 量化 分析
- Nó tạo ra một danh sách khá định lượng.
✪ 2. lượng tử hóa
quantization
✪ 3. để lượng hóa
to quantize
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 量化
- 热解 化 用 , 高温 分解 由于 热量 而 导致 的 化合物 的 分解 或 转化
- Phân giải nhiệt, phân giải cao nhiệt là quá trình phân giải hoặc chuyển đổi hợp chất do nhiệt lượng gây ra.
- 物体 的 重量 变化 不 大
- Trọng lượng của vật thể không thay đổi nhiều.
- 相当 长 的 量化 分析
- Nó tạo ra một danh sách khá định lượng.
- 在 优化 问题 中 , 一种 表示 若干 变量 相互 关系 的 方程 ( 式 ) 或 不等式
- Trong các vấn đề tối ưu hóa, đó là một phương trình (hoặc bất phương trình) biểu diễn mối quan hệ giữa các biến.
- 采取 意见 以 优化 服务质量
- Lấy ý kiến nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ.
- 你 是 说 微量 化学分析 吗
- Ý bạn là phân tích dấu vết hóa học?
- 受害人 拳头 上 的 微量 化学分析
- Tôi có bản phân tích hóa học dấu vết
- 这种 牌子 的 化妆品 质量 不错
- Thương hiệu mỹ phẩm này có chất lượng tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
量›