Đọc nhanh: 野象 (dã tượng). Ý nghĩa là: voi rừng.
野象 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. voi rừng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 野象
- 万象更新
- Mọi thứ đều đổi mới.
- 下 下 一站 是 上野 站
- Ueno là nhà ga sau tiếp theo.
- 万象更新
- mọi vật đổi mới.
- 万象 回春
- mọi vật hồi xuân.
- 三头 大象 在 森林 里
- Ba con voi trong rừng.
- 一片 蓬蓬勃勃 的 气象
- quang cảnh khí thế hừng hực.
- 龙是 中国 文化 的 象征
- Con rồng là biểu tượng của văn hóa Trung Quốc.
- 一路上 庄稼 长势 很 好 , 一片 丰收 景象
- dọc hai bên đường hoa màu tươi tốt, nơi nơi đều là phong cảnh được mùa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
象›
野›