Đọc nhanh: 巴巴一样 (ba ba nhất dạng). Ý nghĩa là: cực kỳ giống nhau.
巴巴一样 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cực kỳ giống nhau
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴巴一样
- 一般 书报 他 巴巴结结 能看懂
- sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu.
- ( 收音机 ) 在 巴格达 以西 一个 自杀式 汽车
- Kẻ đánh bom xe liều chết
- 他 生气 地扇 了 孩子 一巴掌
- Anh ấy tức giận tát một cái vào mặt đứa trẻ.
- 他 如同 哑巴 一样 老 不吭声
- Anh ta một câu cũng không nói như người câm vậy.
- 坐在 特拉华州 的 一个 大巴 站
- Tôi đang ngồi trong một trạm xe buýt ở Delaware.
- 她 一直 跑 着 去 追赶 那辆 巴士
- Cô ấy cứ chạy suốt để đuổi kịp chiếc xe buýt đó.
- 他 打 了 我 一个 巴掌
- Anh ấy đã tát tôi một cái.
- 信号弹 拖曳 着 一道 长长的 尾巴 升起
- đạn tín hiệu kéo một đường dài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
巴›
样›