Đọc nhanh: 野猫 (dã miêu). Ý nghĩa là: mèo hoang; mèo đồng, thỏ hoang; thỏ rừng.
野猫 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mèo hoang; mèo đồng
无主的猫
✪ 2. thỏ hoang; thỏ rừng
野兔
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 野猫
- 那 只 猫 是 野猫
- Con mèo đó là mèo hoang.
- 从 野生 芳草 植物 中 提炼 香精
- chiết xuất ét xăng thơm từ hoa cỏ dại có mùi thơm.
- 黑猫 躲 在 阴影 里
- Mèo đen trốn dưới bóng râm.
- 他们 在 树林 里 野餐
- Họ dã ngoại trong rừng.
- 严格 禁止 捕杀 野生动物
- Nghiêm cấm săn bắt động vật hoang dã.
- 从 山顶 看 , 视野 非常广阔
- Từ đỉnh núi nhìn xuống, tầm nhìn rất rộng.
- 大熊猫 、 金丝猴 、 野牦牛 是 中国 的 珍稀动物
- Gấu trúc, khỉ lông vàng, trâu lùn hoang, đều là động vật quý hiếm của Trung Quốc.
- 他们 在 市场 上卖 野味
- Họ bán thịt thú rừng ở chợ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
猫›
野›