Đọc nhanh: 野战 (dã chiến). Ý nghĩa là: dã chiến. Ví dụ : - 他们在进行一场野战演习。 Họ đang tiến hành một cuộc diễn tập dã chiến.. - 野战条件下的生活非常艰苦。 Cuộc sống trong điều kiện dã chiến rất khó khăn.
野战 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dã chiến
在要塞和大城市以外进行的战斗
- 他们 在 进行 一场 野战 演习
- Họ đang tiến hành một cuộc diễn tập dã chiến.
- 野战 条件 下 的 生活 非常 艰苦
- Cuộc sống trong điều kiện dã chiến rất khó khăn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 野战
- 麦粒 均匀 撒满 田野
- Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.
- 一场 舌战
- một trận tranh cãi.
- 专机 有 战斗机 护航
- chuyên cơ có máy bay chiến đấu hộ tống.
- 下 下 一站 是 上野 站
- Ueno là nhà ga sau tiếp theo.
- 一阵 冷风吹 来 , 她 禁不住 打了个 寒战
- một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.
- 世界 为 和平 而战
- Thế Giới chiến đấu vì hòa bình.
- 野战 条件 下 的 生活 非常 艰苦
- Cuộc sống trong điều kiện dã chiến rất khó khăn.
- 他们 在 进行 一场 野战 演习
- Họ đang tiến hành một cuộc diễn tập dã chiến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
战›
野›