Đọc nhanh: 野客 (dã khách). Ý nghĩa là: Người ở chốn quê mùa. Chỉ người ở ẩn; dã khách.
野客 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Người ở chốn quê mùa. Chỉ người ở ẩn; dã khách
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 野客
- 三位 导游 正在 等待 游客
- Ba hướng dẫn viên đang đợi khách du lịch.
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 下 下 一站 是 上野 站
- Ueno là nhà ga sau tiếp theo.
- 不 客气 , 你 能 来 我 很 高兴
- Đừng khách sáo, tôi rất vui vì bạn đã đến.
- 不能 把 客观原因 与 主观原因 平列 起来 分析
- không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
- 下午 只来 了 三位 顾客
- Buổi trưa có 3 khách hàng đến.
- 下周 我会 去 见 客户
- Tuần tới tôi sẽ gặp khách hàng.
- 一群 牛 在 野外 吃 草
- Một đàn bò ăn cỏ ở ngoài trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
客›
野›