Đọc nhanh: 野传球 (dã truyền cầu). Ý nghĩa là: Chuyền bóng tự do.
野传球 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chuyền bóng tự do
野传球:守场员传、接球失误致使球滚出野传球线或滚出前碰触障碍物或滚入看台、队员席等而成“死球”的传球叫“野传球”。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 野传球
- 三世 单传
- dòng độc đinh ba đời
- 20 世纪 80 年代 街舞 从 欧美 传入 中国
- Vào những năm 1980, các điệu nhảy đường phố đã được đưa vào Trung Quốc từ châu Âu và Hoa Kỳ.
- 三代 祖传
- gia truyền ba đời
- 草野 传说 很 有趣
- Truyền thuyết dân gian rất thú vị.
- 我 上司 让 我 给 这位 新 网球 冠军 写篇 小传
- Cấp trên của tôi đã yêu cầu tôi viết một bài tiểu sử về nhà vô địch tennis mới này.
- 这个 传说 来自 草野
- Truyền thuyết này đến từ dân gian.
- 这份 杂志 的 母公司 是 谢尔顿 全球 传媒
- Shelton Global Media là công ty mẹ của tạp chí này.
- 一群 牛 在 野外 吃 草
- Một đàn bò ăn cỏ ở ngoài trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
球›
野›