Đọc nhanh: 胸甲 (hung giáp). Ý nghĩa là: Mảnh giáp che ngực.
胸甲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mảnh giáp che ngực
胸甲:身体上部护具
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胸甲
- 鸡有 两个 胸腔
- Con gà có hai khoang ngực.
- 他 在 挺胸
- Anh ấy đang ưỡn ngực.
- 他 懂得 了 一种 说法 叫 仁者无敌 必须 要 有 宽宏大量 的 心胸 面对 一切
- Anh hiểu một câu nói rằng nhân từ là bất khả chiến bại, anh phải đối mặt với mọi thứ với một tâm hồn bao dung độ lượng.
- 他 在 练习 中 不慎 将 胸大肌 拉伤 了
- Anh ấy trong lúc tập luyện không cẩn thận đã làm phần cơ ngực bị thương
- 他 佩戴 了 一枚 精美 的 胸针
- Anh ấy đeo một chiếc cài áo rất đẹp.
- 他 有 宽广 的 胸怀
- Anh ấy có tấm lòng rộng lớn.
- 他 对 龟甲 的 研究 很 深入
- Anh ấy nghiên cứu sâu về mai rùa.
- 他 扪 了 扪 自己 的 胸口
- Anh ấy sờ vào ngực mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
甲›
胸›