Đọc nhanh: 野乘 (dã thừa). Ý nghĩa là: dã thặng.
野乘 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dã thặng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 野乘
- 麦粒 均匀 撒满 田野
- Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.
- 乌云 笼罩 那片 田野
- Mây đen bao phủ cánh đồng đó.
- 乘势 溃围
- thừa thế phá vòng vây.
- 乘兴而来 , 兴尽而返
- khi vui thì đến, lúc tàn thì đi.
- 乘兴而来 , 败兴 而 去
- khi vui thì đến khi buồn lại đi
- 下 乘之作
- tác phẩm tầm thường.
- 乘务员 哨声 一响 司机 开动 机车
- .Khi tiếng còi vang lên thì tài xế bắt đầu khởi động đầu máy.
- 乌鸦 在 田野 里 寻找 食物
- Quạ tìm kiếm thức ăn trên cánh đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乘›
野›