Đọc nhanh: 重身 (trọng thân). Ý nghĩa là: có thai; có mang; mang thai.
重身 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. có thai; có mang; mang thai
怀孕
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重身
- 他 现在 身荷 重任
- Hiện tại anh ấy đang gánh vác trọng trách lớn.
- 机身 受损 严重
- Thân máy bay bị hư hại nặng.
- 别 硬撑 了 , 身体 最 重要
- Đừng gắng gượng nữa, sức khỏe là quan trọng nhất.
- 他 身患 重病
- Anh ấy bị bệnh nặng.
- 她 因 疾病 身体 亏损 很 严重
- Cô ấy suy yếu nhiều do bệnh tật.
- 她 的 身体 总是 软绵绵 的 , 干不了 重活
- Cơ thể cô ấy luôn yếu đuối, không làm được việc nặng.
- 人生 最 重要 的 不是 我们 置身 何处 而是 我们 将 前往 何处
- Điều quan trọng nhất trong cuộc sống không phải là chúng ta đang ở đâu, mà là chúng ta sẽ đi về đâu.
- 她 一直 重视 身体健康
- Cô luôn coi trọng sức khỏe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
身›
重›