重资 zhòngzī
volume volume

Từ hán việt: 【trọng tư】

Đọc nhanh: 重资 (trọng tư). Ý nghĩa là: vốn lớn; vốn nhiều. Ví dụ : - 投下重资 đầu tư với vốn lớn.. - 不惜重资购买设备。 không tiếc tiền vốn mua thiết bị.

Ý Nghĩa của "重资" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

重资 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vốn lớn; vốn nhiều

数额巨大的资金

Ví dụ:
  • volume volume

    - tóu xià 重资 zhòngzī

    - đầu tư với vốn lớn.

  • volume volume

    - 不惜 bùxī 重资 zhòngzī 购买 gòumǎi 设备 shèbèi

    - không tiếc tiền vốn mua thiết bị.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重资

  • volume volume

    - 不惜 bùxī 重资 zhòngzī 购买 gòumǎi 设备 shèbèi

    - không tiếc tiền vốn mua thiết bị.

  • volume volume

    - 资料库 zīliàokù hěn 重要 zhòngyào

    - Cơ sở dữ liệu rất quan trọng.

  • volume volume

    - 海洋资源 hǎiyángzīyuán de 保护 bǎohù 对于 duìyú 维护 wéihù 地球 dìqiú 生态平衡 shēngtàipínghéng 至关重要 zhìguānzhòngyào

    - Bảo vệ tài nguyên biển cả quan trọng đối với việc duy trì cân bằng sinh thái trái đất.

  • volume volume

    - 棉花 miánhua shì 关系 guānxì dào 国计民生 guójìmínshēng de 重要 zhòngyào 物资 wùzī

    - bông vải là vật tư quan trọng liên quan đến quốc kế dân sinh.

  • volume volume

    - 这笔 zhèbǐ 资产 zīchǎn 非常 fēicháng 重要 zhòngyào

    - Khoản vốn này rất quan trọng.

  • volume volume

    - xīn 资源 zīyuán jǐn 重点项目 zhòngdiǎnxiàngmù xiān

    - Những nguồn lực mới hãy để dự án trọng điểm được trước.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 资源 zīyuán 严重 yánzhòng 缺乏 quēfá

    - Họ thiếu tài nguyên nghiêm trọng.

  • volume volume

    - 他资 tāzī 重要 zhòngyào de 信息 xìnxī

    - Anh ấy cung cấp thông tin quan trọng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一ノフノ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IOBO (戈人月人)
    • Bảng mã:U+8D44
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Lý 里 (+2 nét)
    • Pinyin: Chóng , Tóng , Zhòng
    • Âm hán việt: Trùng , Trọng
    • Nét bút:ノ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HJWG (竹十田土)
    • Bảng mã:U+91CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao