重子 zhòngzǐ
volume volume

Từ hán việt: 【trọng tử】

Đọc nhanh: 重子 (trọng tử). Ý nghĩa là: hạt cơ bản (của hạt nhân nguyên tử).

Ý Nghĩa của "重子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

重子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hạt cơ bản (của hạt nhân nguyên tử)

质子和质量重于质子的基本粒子的统称

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重子

  • volume volume

    - 一个 yígè rén 肩负重荷 jiānfùzhònghè yǎng 两个 liǎnggè 孩子 háizi

    - Một mình anh ấy gánh vác trọng trách nuôi hai đứa con.

  • volume volume

    - de 证词 zhèngcí duì 我们 wǒmen de 案子 ànzi 至关重要 zhìguānzhòngyào

    - Lời khai của anh ấy rất quan trọng đối với trường hợp của chúng tôi.

  • volume volume

    - 子女 zǐnǚ yǒu 义务 yìwù 孝敬父母 xiàojìngfùmǔ 尊重 zūnzhòng 父母 fùmǔ de 意愿 yìyuàn

    - Con cái có nghĩa vụ hiếu kính cha mẹ và tôn trọng ý nguyện của cha mẹ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 抬着 táizhe 很重 hěnzhòng de 桌子 zhuōzi

    - Họ khiêng chiếc bàn rất nặng.

  • volume volume

    - 厚重 hòuzhòng de mián 帘子 liánzi

    - tấm màn vừa dày vừa nặng.

  • volume volume

    - 儿子 érzi de 高中 gāozhōng wèi 学生 xuésheng men 举行 jǔxíng le 隆重 lóngzhòng de 成人 chéngrén 仪式 yíshì

    - Trường trung học của con trai tôi đã tổ chức một buổi lễ trưởng thành long trọng cho học sinh.

  • volume volume

    - 养育 yǎngyù 子女 zǐnǚ hái 没有 méiyǒu 得到 dédào 社会 shèhuì de 充分 chōngfèn 重视 zhòngshì

    - Việc nuôi dạy con cái chưa nhận được sự quan tâm đúng mức của xã hội.

  • volume volume

    - káng 起重 qǐzhòng 箱子 xiāngzi zǒu le

    - Anh ấy nhấc chiếc hộp nặng lên và đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Lý 里 (+2 nét)
    • Pinyin: Chóng , Tóng , Zhòng
    • Âm hán việt: Trùng , Trọng
    • Nét bút:ノ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HJWG (竹十田土)
    • Bảng mã:U+91CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao