Đọc nhanh: 重子 (trọng tử). Ý nghĩa là: hạt cơ bản (của hạt nhân nguyên tử).
重子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hạt cơ bản (của hạt nhân nguyên tử)
质子和质量重于质子的基本粒子的统称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重子
- 他 一个 人 肩负重荷 养 两个 孩子
- Một mình anh ấy gánh vác trọng trách nuôi hai đứa con.
- 他 的 证词 对 我们 的 案子 至关重要
- Lời khai của anh ấy rất quan trọng đối với trường hợp của chúng tôi.
- 子女 有 义务 孝敬父母 尊重 父母 的 意愿
- Con cái có nghĩa vụ hiếu kính cha mẹ và tôn trọng ý nguyện của cha mẹ.
- 他们 抬着 很重 的 桌子
- Họ khiêng chiếc bàn rất nặng.
- 厚重 的 棉 帘子
- tấm màn vừa dày vừa nặng.
- 儿子 的 高中 为 学生 们 举行 了 隆重 的 成人 仪式
- Trường trung học của con trai tôi đã tổ chức một buổi lễ trưởng thành long trọng cho học sinh.
- 养育 子女 还 没有 得到 社会 的 充分 重视
- Việc nuôi dạy con cái chưa nhận được sự quan tâm đúng mức của xã hội.
- 他 扛 起重 箱子 走 了
- Anh ấy nhấc chiếc hộp nặng lên và đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
重›