Đọc nhanh: 重译 (trọng dịch). Ý nghĩa là: dịch nhiều lần, dịch từ bản dịch, dịch lại.
重译 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. dịch nhiều lần
经过好几次翻译
✪ 2. dịch từ bản dịch
从译文翻译
✪ 3. dịch lại
重新翻译
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重译
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 三级 重罪
- Một trọng tội hạng ba.
- 一位 太太 用 一辆 手推车 送来 一块 饼干 , 这块 饼干 几乎 有 500 磅重
- Một bà đưa đến một chiếc xe đẩy mang một chiếc bánh quy, chiếc bánh quy này nặng gần 500 pound.
- 搞 翻译 , 对 我 来讲 , 是 很 吃 重 的 事
- đối với tôi mà nói, phiên dịch là một việc rất là vất vả.
- 万箭穿心 的 瞬间 , 温柔 重生 回 了 儿时 的 光景
- Khoảnh khắc vạn tiễn xuyên trái tim, sự dịu dàng được tái sinh trở lại trạng thái thời thơ ấu.
- 上尉 对 我们 重申 了 那项 命令
- "Đại úy nhắc lại cho chúng tôi một lần nữa về lệnh đó."
- 上卿 负责 国家 的 重要 事务
- Thượng khanh phụ trách các công việc quan trọng của quốc gia.
- 万一 考试 失败 了 , 重新 努力
- Nếu thi rớt, hãy cố gắng lần nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
译›
重›