Đọc nhanh: 重武器炮耳 (trọng vũ khí pháo nhĩ). Ý nghĩa là: Trục quay của vũ khí hạng nặng.
重武器炮耳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trục quay của vũ khí hạng nặng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重武器炮耳
- 心脏 是 重要 器官
- Tim là cơ quan quan trọng.
- 武汉 是 重要 的 商埠
- Vũ Hán là thương cảng quan trọng.
- 弩机 是 古代 的 武器
- Nỏ là vũ khí thời cổ đại.
- 他 的 武器 有 一面 干
- Vũ khí của anh ấy có một tấm khiên.
- 发言 要 慎重 , 不能 乱 放炮
- phát biểu nên thận trọng, không nên chỉ trích bậy bạ.
- 寒武纪 是 一个 重要 的 地质 时期
- Kỷ Cambri là một thời kỳ địa chất quan trọng.
- 人 的 消化器 很 重要
- Cơ quan tiêu hóa của con người rất quan trọng.
- 他 的 工作 能力 强 , 又 要求进步 , 领导 上 很 器重 他
- năng lực làm việc của anh ấy rất tốt, lại có tinh thần cầu tiến, lãnh đạo rất coi trọng anh ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
武›
炮›
耳›
重›