Đọc nhanh: 重核 (trọng hạch). Ý nghĩa là: hạt nhân nặng.
重核 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hạt nhân nặng
heavy nucleus
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重核
- 团队 的 核心成员 很 重要
- Thành viên nòng cốt rất quan trọng.
- 一言蔽之 核心 要点
- Một lời có thể tóm tắt được trọng điểm cốt lõi.
- 这些 测试 会 太 侧重于 书面 考核 而 有损于 其他 技能
- Những bài kiểm tra này sẽ tập trung quá nhiều vào đánh giá vào sách vở mà gây bất lợi cho các kỹ năng khác.
- 我们 要 重新 核实 结果
- Chúng tôi cần phải xem xét lại kết quả.
- 上帝 是 很 重要 的
- Chúa Trời rất quan trọng.
- 上帝 的 教诲 对 我 很 重要
- Lời dạy của Chúa rất quan trọng với tôi.
- 人事 考核 是 一项 重要 工作
- Công tác đánh giá nhân sự là rất quan trọng.
- 上卿 负责 国家 的 重要 事务
- Thượng khanh phụ trách các công việc quan trọng của quốc gia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
核›
重›