Đọc nhanh: 重案 (trọng án). Ý nghĩa là: vụ án chính, tội ác nghiêm trọng.
重案 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vụ án chính
major case
✪ 2. tội ác nghiêm trọng
serious crime
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重案
- 案件 的 性质 十分 严重
- Tính chất của vụ án rất nghiêm trọng.
- 这是 一起 冤情 重大 的 冤案
- Đây là một vụ án oan sai quan trọng.
- 这里 在 审 重要 的 案子
- Ở đây đang thẩm vấn vụ án quan trọng.
- 他 的 证词 对 我们 的 案子 至关重要
- Lời khai của anh ấy rất quan trọng đối với trường hợp của chúng tôi.
- 为了 破案 , 他 背着 叛徒 的 罪名 , 忍辱负重 , 担任 卧底 的 工作
- Để phá án, anh ta phải gánh trên vai tội danh phản đồ, nhận nhục chịu khổ để đảm nhiệm công việc nội gián.
- 未经 批准 重新 查案
- Mở lại một trường hợp đã đóng mà không có ủy quyền
- 这份 档案 有着 重要 价值
- Tập tin này có giá trị quan trọng.
- 你 和 小王 的 答案 重复
- Đáp án của bạn với Tiểu Vương trùng nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
案›
重›